Home Xây dựng Bảng tra thép hình chữ i

Bảng tra thép hình chữ i

0

Bảng kiểm tra thép I, V, U, C, L chi tiết nhất cho khách hàng. Thông tin bảng TRA sẽ bao gồm các thông số kỹ thuật và trọng lượng của tất cả các loại thép. SDT xây dựng bằng thép sắt – Đơn vị chuyên cung cấp chứng nhận CO / CQ tiêu chuẩn, tiêu chuẩn, CQ được chứng nhận cao và xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá cả hợp lý.

Hotline mua thép I, v, u, c, l giá rẻ: Bà Tham Nội hàm Bài 1 Thép Trà Hình H 2 Thép Trà Hình I 3 Thép Trà Hình U 4 Thép Trà Hình Hình 5 Thép Trà Hình V.

Bảng tra thép hình I

Ban kiểm tra thép Tôi là phần thép tiêu chuẩn chính xác nhất I TRA I LƯU Ý: Hình I Bảng kiểm tra thép cho phép chính xác khối lượng thép có kích thước chính xác của thép I và các đặc tính hình học của thép I: GOST, JIS, ASTM / ASME, BS, KS, EN, TCVN. Với loại thép I theo các tiêu chuẩn khác, hãy liên hệ với nhà cung cấp để có được dữ liệu chính xác.

Bảng tra Thép hình C

Bảng kiểm tra thép hình chữ C theo JIS G Độ dày (MM) Độ dày (mm) AXBXR 2.8 3, 2 C80X40X 3,55 C80x40x , 16 C80X50X10 1, 8 C100x40x C100x45x13 1, 96 2, C100x45X C100X45X 5, 28 C100X50X13 2, 5,18 C100X50X 5,28 C100x50x ,39 5 , 19 5,53 C120X45X 5,19 C120X45X , 78 C120X50X C120x50x20 2, 5, C125x45x C125X45X C140x50x15 4, , 53 5,89 6,29 C140x50x20 4, C140x60x ,37 5, 97 6,79 C140X60X , C150X50X15 4,78 5,17 5, 75 C150X50X ,37 6,37 6,79 C150X60X , C150x60x ,32 5, C150X65X , ,29 C150X65X ,96 6,63 Thông số kỹ thuật (mm) Độ dày (mm) AXBXR 1.8 2 2, 2 C160x65X , , 79 C160X65X6 C180x55x15 5,28 5,5 5,96 7, 54 C180x55x C180X60X 7, 79 C180X60X 54 8,04 C180x65x15 5,62 5,87 6,35 7, 07 C180x65x ,78 8.3 C200x50X , 85 7,79 C200 4, 64 5,13 5,62 5,87 6,35 7,54 8,05 C200x65X15 5,97 6,74 7, 51 8,55 C2005X65X20 5,6 6,14 6,41 6,94 7,73 8,25 8,8 C200x70X ,94 7, 73 8,25 8,8 C200 C200 5,2 5,76 6,59 7,95 C220x65x15 5,76 6,31 6 , 59 7,95 8, 49 C220X65X , C220X70X15 5, C220X70X20 6, ,39 8,39 9,55 C220x75x15 6, ,39 8,96 9,55 C220x75X20 7, 13 8,61 9,19 9,8 C250x75X15 6, C250x75X , 27,7 X80x15 6,7 7, 37 7,37 8,31 9,27 9,9 C250X80X , , 81 C300x75X C300x75x20 8,57 9,29 8,

7 9,29 11,08 C300X80X20 8,39 8,76 9,49 10, 59 12,07 Các thông số kỹ thuật khác, vui lòng liên hệ (Bà Tham).

Bảng tra Thép hình V

Bảng kiểm tra thép hình chữ V Kiểm tra kích thước bàn, trọng lượng của thép V trong đó, A: Chiều rộng cánh T: độ dày cánh R: Radius lăn trong R: Radius Cánh cánh cụ thể chất lượng (mm) T (mm) r (mm ) (mm) (kg / m) (kg / cây) v20x20x V25x25x V25X25X V30x30x ,16 V30x30x V35x35x ,54 V35x35x V40X40X V40X40X V40X40X V45x45X ,44 V45x45x ,28 V50X50X ,36 V50X50X ,77 22 , 62 V50X50X V60X60X V60X60X ,42 V60X60X V65X65X ,46 V65X65X ,73 46,38 V70x70x ,28 V70x70x ,28 V75X75X ,10 V75X75X ,99 53,94 V80X80X ,34 V80X80X ,78 V80X80X X90X ,66 V90x90x ,90 65,40 V90x90x V90X90X ,00 V100XX100X V100XXX ,00 V100XX100X 106,80 V120X120x V120X120x ,60 129,60 V125x125x ,80 V125X125X ,00 V125X125X V150X150X ,00 V150X150X ,80 V150x150x ,80 V180x180x18 185, ,60 V200x200x V200 V200X200x ,90 359,40 V200x200x V250X250X V250x250x SDT luôn có giảm giá và hấp dẫn cho khách hàng và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ miễn phí vận chuyển đến công trường. “Cần phải có – tìm” Hãy để chúng tôi phục vụ bạn.

Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất trên thị trường. Công ty TNHH SDT Địa chỉ: Số 15 Đường số 1, Khu công nghiệp VSIP II, TP. Thu Dau Mot, Bình Dương.

Đường dây nóng: (Bà Tham) Email: satthepsdt @ gmail Bài viết Tìm kiếm: Thép Tra ismination Kích thước công nghiệp công nghiệp công nghiệp công nghiệp kích thước công nghiệp thép kích thước U trọng lượng của thép chữ C ĐẶC BIỆT ĐẶC BIỆT Kích thước thép trọng lượng V 0/5 (0 đánh giá).

Rate this post

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here